Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như ai


[như ai]
like any other person; like everybody else
Cũng hăng hái như ai
To be as enthusiastic as any other person



Like any other (person)
Cũng hăng hái như ai To be as enthusiastic as any other


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.